- Thông tin sản phẩm
- Ngoại thất
- Nội thất
- Vận Hành
- Thùng xe
- Thông số kỹ thuật
Xe tải isuzu 1T9 bửng nâng Euro 4 được trang bị hệ thống bửng nâng hạ hiện đại với sức nâng lên đến 400kg, tải trọng cao cùng kích thước thùng rộng rãi dài 4m3, đáp ứng tốt nhu cầu chuyên chở đa dạng, thích hợp việc chuyên chở hàng hóa có khối lượng nhẹ, cồng kềnh, khó di chuyển bằng tay.
Ngoài ra, Xe tải Isuzu 1T9 thùng kín bửng nâng - QKR77HE4 được trang bị khối động cơ Common Rail thế hệ mới có công suất cao, hoạt động mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Hộp số MSS85S 5 số tiến 1 số lùi chất lượng cao, vận hành nhẹ nhàng, êm ái, tăng tốc nhanh, chuyển chở được tải cao.
Xe tải Isuzu bửng nâng 1T9 QKR77HE4 có thiết kế cabin rộng rãi, được gia cố chắc chắn. Thiết kế gọn gàng, hiện đại và sang trọng, kiểu dáng khí động học mềm mại giảm sức cản không khí, giúp xe di chuyển nhẹ nhàng, tiết kiệm nhiên liệu.
Khung sườn làm từ thép nguyên khối chịu lực được gia cường chắc chắn, tăng khả năng chịu tải tốt, bền bỉ với thời gian.
Đèn Halogen Đèn cỡ lớn cho ánh sáng tốt, góc chiếu sáng rộng hỗ trợ quan sát tốt vào ban đêm |
Gương chiếu hậu Thiết kế bản lớn, bao quát được các điểm mù phía sau |
Tay nắm mở cửa Thiết kế gọn gàng, vừa tầm tay, dễ dàng sử dụng, đảm bảo an toàn cao. |
Mặt ga lăng Thiết kế tinh tế,gồm nhiều khe thông gió làm mát động cơ nhanh |
Xe tải Isuzu QKR270 có xu hướng thiết kế nội thất đơn giản, tiện nghi và tinh tế, khoang cabin rộng rãi với 3 chỗ ngồi, trang bị máy lạnh công suất cao, hệ thống giải trí đa chức năng cùng đầy đủ các trang thiết bị hiện đại,...tất cả nhằm đêm lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Đồng hồ Taplo Thể hiện đầy đủ thông tin cần thiết cho chuyến đi, hệ thống đèn Led hỗ trợ quan sát vào ban đêm |
Vô lăng trợ lực Vô lăng gật gù có trợ lực nhẹ nhàng, dễ dàng sử dụng |
Ghế bọc da Ghế bọc da êm ái có gạt điều chỉnh tư thế ngồi hợp lý |
Chân ga Hệ thống bàn đạp thắng, ga và côn nhẹ nhàng, dễ dàng sử dụng |
Xe tải isuzu 1T9 bửng nâng QKR77HE4 được trang bị khối động cơ Euro 4 thế hệ mới kim phun điện tử có công suất cao 103Ps, dung tích xi lanh 2999cc có Turbo tăng áp giúp tăng công suất tối đa. Kết hợp với hộp số MSS85S 5 số tiến 1 số lùi khả năng sang số nhẹ nhàng, tăng tốc nhanh, vận hành mượt mà, chở được tải cao.
Cầu xe Cầu xe lớn được đúc nguyên khối đảm bảo vận hành ổn định |
Động cơ Common Rail Tiết kiệm nhiên liệu tối đa, thân thiện với môi trường |
Hệ thống treo nhíp Hệ thống treo trước thuộc lá nhíp 2 tầng hình bán nguyệt giúp xe chở được tải cao, di chuyển êm ái |
Lốp xe Cỡ lốp 7.00 - 15 /7.00 - 15 chắc chắn, bển bỉ, chịu được tải tốt |
Kích thước lọt lòng: 4330 x 1730 x 1770 mm
Tải trọng cho phép chở: 1900 kg
Thùng xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.
Chi tiết |
Vật tư |
Qui cách |
Đà dọc |
Thép CT3 |
U đúc 120 dày 4 mm 2 cây |
Đà ngang |
Thép CT3 |
U đúc 80 dày 3.5 mm 13 cây |
Tôn sàn |
Thép CT3 |
dày 2 mm |
Viền sàn |
Thép CT3 |
dày 2.5 mm chấn định hình |
Trụ đứng thùng |
Thép CT3 |
80 x 40 dày 4 mm |
Xương vách |
Thép CT3 |
hộp vuông 40 x40 dày 1.2 mm |
Vách ngoài |
Inox 430 |
dày 0.4 mm chấn sóng |
Vách trong |
Tôn mạ kẽm |
phẳng, dày 0.4 mm |
Xương khung cửa |
Thép CT3 |
40 x 20 |
Ốp trong cửa |
Tôn kẽm |
dày 0.6 mm |
Ốp ngoài cửa |
Thép CT3 |
dày 0.6 mm chấn sóng |
Ron làm kín |
Cao su |
|
Vè sau |
Inox 430 |
Dày 1.5 mm chấn định hình |
Cản hông, cản sau |
Thép CT3 |
80 x 40 sơn chống gỉ |
Bulong quang |
Thép |
Đường kính 16 mm, 6 bộ |
Bát chống xô |
Thép CT3 |
4 bộ |
Đèn khoang thùng |
|
1 bộ |
Đèn tín hiệu trước và sau |
|
4 bộ |
Bản lề cửa |
Inox |
03 cái/ 1 cửa |
Tay khóa cửa |
Inox |
|
Khung bao đèn |
Thép CT3 |
|
Bửng nâng 02 tầng |
Bơm |
Thái Lan, sức nâng 400kg |
Bàn nâng |
Thép tấm dập lá me rộng 800mm |
|
Cáp nâng |
Dây cáp 08 ly |
|
Điều khiển |
Tay điều khiển bằng điện |
Thùng có phiếu xuất xưởng do cục đăng kiểm cấp, đăng kiểm lần đầu có giá trị lưu thông 2 năm.
Chúng tôi nhận tư vấn và đóng mới thùng theo yêu cầu của Quý Khách!
Mô tơ điện |
Công tắc điều khiển |
Bàn nâng |
Tổng quan bửng nâng |
Nhãn hiệu : | ISUZU QKR77HE4 |
Số chứng nhận : | 0189/VAQ09 - 01/18 - 00 |
Ngày cấp : | ####### |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (thùng kín) |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH Xe Tải Minh Nhi |
Địa chỉ : | Lô O3 TK Sacombank, Đường số 10 KCN Sóng Thấn, Dĩ An, Bình Dương |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân : | 2810 Kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 1365 Kg |
- Cầu sau : | 1445 Kg |
Tải trọng cho phép chở : | 1900 Kg |
Số người cho phép chở : | 3 Người |
Trọng lượng toàn bộ : | 4990 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6180 x 1875 x 2890 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4330 x 1730 x 1770 mm |
Khoảng cách trục : | 3360 Kg |
Vết bánh xe trước / sau : | 1385/1425 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4JH1E4NC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 77 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |