- Thông tin sản phẩm
- Ngoại thất
- Nội thất
- Vận Hành
- Thùng xe
- Thông số kỹ thuật
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều dòng xe tải khác nhau đến từ các thương hiệu nổi tiếng nên việc lựa chọn một chiếc xe tải phù hợp và chất lượng cũng gây nhiều băn khoăn cho người tiêu dùng. Xe tải thùng kín là một trong số những dòng xe đang được mọi người ưa chuộng vì có nhiều công năng linh hoạt trong việc vận chuyển hàng hóa đa dạng, và cái tên nằm trong top những chiếc xe bán chạy chắc có lẽ Hyundai đến từ Hàn Quốc với dòng xe tải Hyundai HD320 4 chân 17T5 thùng kín được nhập khẩu nguyên chiếc, động cơ mạnh mẽ, phù hợp với điều kiện đường sá ở Việt Nam.
Ngoại thất xe tải Hyundai thùng kin HD320 mang những nét đặc trưng riêng biệt cảu xe Hyundai nhưng được nâng câp lên với thiết kế sang trọng, chắc chắn với các chi tiết được bố trí hài hòa với mặt cabin tạo nên tổng thể tinh tế, trang nhã, thu hút ánh nhìn.
Bậc lên xuống Bậc lên xuống bằng sắt chắc chắn, dễ dàng di chuyển |
Cụm đèn pha Cụm đèn pha hallogen có độ chiếu sáng cao |
Gương chiếu hậu Gương chiếu hậu giúp quan sát tốt điểm mù phía sau |
Mặt ga lăng Mặt ga lăng được gia công chắc chắn và có tính thẫm mỹ cao |
Xe tải Hyundai thùng kin HD320 có nội thất được thiết kế theo phong cách đơn giản với các trang thiết bị tiện nghi được bố trí khoa học, dễ dàng sử dụng. Bên cạnh đó xe có hệ thống máy lạnh công suất lớn làm mát nhanh tạo không gian trong khoang cabin mát mẻ, dễ chịu.
Bảng điều khiển Bảng điều khiển tích hợp đầy đủ các chức năng như: Radio, Fm, CD, châm thuốc, điều khiển máy lạnh, gạt tàn thuốc tiện lợi |
Đồng hồ taplo Đồng hồ taplo hiển thị các thông tin khi xe chuyển động |
Hộc chứa đồ Hộc chứa đồ rộng rãi, có sức chứa lớn |
Vô lăng Vô lăng trợ lực giúp vận hành dễ dàng |
Xe tải Hyundai thùng kín 17t5 được trang bị khối động cơ D6CA 4 kỳ 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp sản sinh sông suất cực đại 250 mã lực tại 2000 vòng/phút kết hợp với bộ truyền chuyển động mạnh mẽ có dung tích xylanh 11149 cm3 cho sự vận hành mạnh mẽ, bền bỉ theo thời gian.
Bánh xe Bánh xe đạt chất lượng cao, hoạt động bền bỉ theo thời gian |
Cầu xe Cầu xe đúc nguyên khối và hoạt động ổn định |
Nhíp xe Hệ thống nhíp giúp xe vận hành êm ái, chống xóc |
Phanh khí thải Phanh khí thải tuổi thọ cao giúp xe vận hành an toàn |
Tải trọng cho phép chở: 16950 kg
Kích thước thùng: 9600 x 2350 x 2300/--- mm
Thùng xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.
Chi tiết | Vật tư | Qui cách |
Đà dọc | Thép CT3 | U đúc 140 dày 4 mm 2 cây |
Đà ngang | Thép CT3 | U đúc 100 dày 3.5 mm 17 cây |
Tôn sàn | Thép CT3 | dày 3 mm |
Viền sàn | Thép CT3 | dày 2.5 mm chấn định hình |
Trụ bửng thùng | Thép CT3 | U đúc 120 dày 4mm |
Số lượng bửng | 06 bửng hông, 01 bửng sau | |
Khung xương thùng | Thép CT3 | hộp vuông 40 x40 dày 1.2 mm |
Vách ngoài | Inox 430 | dày 0.4 mm chấn sóng |
Vách trong | Tôn mạ kẽm | phẳng, dày 0.4 mm |
Xương khung cửa | Thép CT3 | 40 x 20 |
Ốp trong cửa | Tôn kẽm | dày 0.6 mm |
Ốp ngoài cửa | Thép CT3 | dày 0.6 mm chấn sóng |
Ron làm kín | Cao su | |
Vè sau | Inox 430 | Dày 1.5 mm chấn định hình |
Cản hông, cản sau | Thép CT3 | 80 x 40 sơn chống gỉ |
Bulong quang | Thép | Đường kính 16 mm, 6 bộ |
Bát chống xô | Thép CT3 | 4 bộ |
Đèn xin nhan bên hông thùng | 6 bộ | |
Bản lề cửa | Inox | 03 cái/ 1 cửa |
Tay khóa cửa | Inox | |
Khung bao đèn | Thép CT3 |
Nhãn hiệu : | HYUNDAI HD320/DT-TK |
Số chứng nhận : | 532/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : | 17/04/2017 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : | --- |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH Xe Tải Minh Nhi |
Địa chỉ : | Lô O3, Tổng kho Sacombank, đường số 10, KCN Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân : | 12670 kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 6950 kg |
- Cầu sau : | 5720 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 16950 kg |
Số người cho phép chở : | 2 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 29750 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 12200 x 2500 x 3700 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 9600 x 2350 x 2300/--- mm |
Khoảng cách trục : | 1700 + 4850 + 1300 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2040/1850 mm |
Số trục : | 4 |
Công thức bánh xe : | 8 x 4 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D6AC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 11149 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 250 kW/ 2000 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/04/04 |
Lốp trước / sau: | 12R22.5 /12R22.5 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2, 3, 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 326 kg/m3 |