- Thông tin sản phẩm
- Ngoại thất
- Nội thất
- Vận Hành
- Thùng xe
- Thông số kỹ thuật
Xe ben Suzuki Carry Truck sở hữu thiết kế nhỏ gọn, khối động cơ Euro 4 tích hợp công nghệ kim phun điện tử tiết kiệm nhiên liệu tối đa, công suất lớn, khả năng chuyên chở được tải cao, di chuyển linh hoạt, nhận được sự ủng hộ của khách hàng trong phân khúc xe tải nhẹ.
Khung gầm APV cấu tạo chắc chắn, gia cường kiên cố, bền bỉ với thời gian. Thùng ben chắc chắn, làm từ thép chịu lực cao, chịu được va đập tốt, chở được đa dạng mặt hàng sản phẩm.
Xe ben Suzuki Carry Truck 470kg có mức giá thành hợp lý, chắc chắn sẽ đem lại cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời, phát triển công việc kinh doanh lâu dài.
Xe tải Suzuki Truck 500kg thùng ben tự đổ có thiết kế khá hiện đại, nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển vào các cung đường nhỏ hẹp. Kiểu dáng khí động học mềm mại giảm sức cản không khí, giúp xe di chuyển nhẹ nhàng, êm ái.
Cụm đèn pha Cụm đèn pha hallogen có độ chiếu sáng cao |
Đèn sương mù Đèn sương mù giúp xe di chuyển khi thời tiết xấu |
Khung bao đèn Khung bao đèn được làm bằng sắt và gia cố chắc chắn |
Mặt ga lăng Mặt ga lăng được gia công chắc chắn và có tính thẫm mỹ cao |
Thiết kế nội thất đơn giản, hiện đại, đơn giản, rất dễ dàng cho việc vệ sinh. Khoang cabin rộng rãi, thoáng đãng rất dễ dàng di chuyển qua lại. Trang bị đầy đủ các trang thiết bị hiện đại nhằm hỗ trợ người lái cảm giác thoải mái khi di chuyển.
Bảng điều khiển Bảng điều khiển tích hợp đầy đủ các chức năng như: Radio, Fm, CD, châm thuốc, điều khiển máy lạnh, gạt tàn thuốc tiện lợi |
Cần gạt số Cần gạt số được khắc chìm chống phai mờ khi sử dụng |
Đồng hồ taplo Đồng hồ taplo hiển thị các thông tin khi xe chuyển động |
Hộc chứa đồ Hộc chứa đồ rộng rãi, có sức chứa lớn |
Xe ben Suzuki Truck được cung cấp sức mạnh bởi khối động cơ F10A đạt chuẩn khí thải Euro 4, dung tích 1,0L, có công suất cực đại 31Kw thích hợp hệ thống phun xăng điện tử giúp xe vận ahnf êm ái, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu tối đa, chở được tải cao.
Cấu hính piston dài giúp momem xoắn cực đại sớm, mang lại sức mạnh vô cũng đáng kể. Hốp số sàn với 5 số tiến 1 số lùi sang số nhẹ nhàng, tỉ số truyền động cao, giúp xe vận hành mượt mà, tăng tốc nhanh.
Bánh xe Bánh xe đạt chất lượng cao, hoạt động bền bỉ theo thời gian |
Bình ắc quy Bình ắc quy chất lượng cao, ổn định điện áp. |
Hộp số Hộp số được khắc chìm chống phai mờ khi sử dụng |
Nhíp xe Nhíp xe hình bán nguyệt được làm bằng thép chắc chắn |
Kích thước lọt lòng thùng: 1800 x 1260 x 250/--- mm
Tải trọng sau khi đóng thùng: 470 kg
Thùng xe được nhập mới 100% từ Indonesia đạt tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.
Chi tiết |
Vật tư |
Qui cách |
Tôn sàn |
Thép CT3 |
dày 2 mm |
Viền sàn |
Thép CT3 |
dày 2.5 mm chấn hình |
Vách trong |
Thép CT3 |
dày 2 mm |
Vè chắn bùn |
Thép CT3 |
Dày 1.5 mm chấn định hình |
Bát chống xô |
Thép CT3 |
4 bộ |
Hệ thống bửng |
|
03 bửng |
Bản lề bửng |
Thép CT3 |
03 cái/ 1 cửa |
Tay khóa cửa |
Thép CT3 |
|
Khung bao đèn |
Thép CT3 |
|
Thùng có phiếu Xuất xưởng do Cục Đăng Kiểm cấp, đăng kiểm lần đầu có giá trị lưu hành 02 năm.
Thế Giới Xe Tải nhận tư vấn thiết kế và đóng mới thùng theo mọi yêu cầu của Quý khách!
Nhãn hiệu : | SUZUKI SK410K4/DELTA-TĐ |
Số chứng nhận : | 0254/VAQ09 - 01/18 - 00 |
Ngày cấp : | 14/03/2018 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (tự đổ) |
Cơ sở sản xuất : | Công ty Xe Tải Minh Nhi |
Địa chỉ : | Lô O3 Tổng kho Sacombank, Đường số 10 KCN Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân : | 850 Kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 405 Kg |
- Cầu sau : | 445 Kg |
Tải trọng cho phép chở : | 470 Kg |
Số người cho phép chở : | 2 |
Trọng lượng toàn bộ : | 1450 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 3180 x 1415 x 1800 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 1800 x 1260 x 250/--- mm |
Khoảng cách trục : | 1840 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1205/1200 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | F10A |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 970 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 31 kW/ 5500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 5.00 - 12 /5.00 - 12 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh sau /cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
Ghi chú: | Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (thể tích thùng hàng 0,567 m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |