Hổ trợ khách hàng
Bảng giá xe tải mới nhất
Kính chào Quý khách,
Công ty ô tô Phú Cường xin gửi đến Quý khách bảng giá xe tải JAC mới nhất của Jac Việt Nam. Giá dưới đây là giá bán lẻ đề xuất, để biết thêm thông tin chi tiết giá ưu đãi và giá thùng, Quý khách hãy liên hệ Mr.Thanh - Giám đốc: 0901 818 444 để được tư vấn tốt nhất.
Khuyến mãi:
Với hoạt động bán hàng sôi nổi, Ô Tô Phú Cường luôn có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho anh chị khi mua xe. Đặc biệt, từ ngày 01/03 đến hết ngày 31/03/2018, khách hàng mua xe tại đại lý sẽ được tham gia " CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI 100% PHÍ TRƯỚC BẠ". Khuyến mãi chỉ áp dụng cho một số dòng xe đặc biệt. Anh chị hãy liên hệ ngay Hotline: 0901 818 444 để biết thêm thông tin chi tiết.
Hỗ trợ vay trả góp: Khách hàng có thể vay 80% giá trị xe, thời gian vay từ 12 đến 60 tháng. Thủ tục nhanh, thế chấp bằng chính chiếc xe cần vay.
I./ XE TẢI NHẸ
Loại Xe | Loại Thùng | Giá |
Xe tải JAC 1.49 tấn HFC1030K3 Thùng dài: 3.6 m |
Giá xe chassis Giá thùng lửng(TL) Giá thùng mui bạt từ TL Giá thùng mui bạt từ chassis Giá thùng kín |
285.000.000 VNĐ 11.000.000 VNĐ 28.000.000 VNĐ 31.000.000 VNĐ 33.000.000 VNĐ |
Xe tải JAC 1.65 tấn HFC1042K Thùng dài: 4.2 m |
Giá xe chassis Giá thùng mui bạt từ TL Giá thùng mui bạt từ chassis Giá thùng kín |
330.000.000 VNĐ 31.000.000 VNĐ 36.000.000 VNĐ 38.000.000 VNĐ |
Xe tải JAC 1.99 tấn N721 – HFC1042K1 Thùng dài: 4.2 m |
Giá xe chassis Giá thùng lửng(TL) Giá thùng mui bạt từ TL Giá thùng mui bạt từ chassis Giá thùng kín |
370.000.000 VNĐ 11.000.000 VNĐ 31.000.000 VNĐ 35.000.000 VNĐ 38.000.000 VNĐ |
Xe tải JAC 1.95 tấn HFC1047K3-D800 Thùng dài: 4.2 m |
Giá xe chassis Giá thùng lửng(TL) Giá thùng mui bạt từ TL Giá thùng mui bạt từ chassis Giá thùng kín |
350.000.000 VNĐ 11.000.000 VNĐ 31.000.000 VNĐ 33.000.000 VNĐ 39.000.000 VNĐ |
Xe tải JAC 2.45 tấn HFC1025K1-D8BS0 Thùng dài: 3.4 m |
Giá xe chassis Giá thùng mui bạt từ TL Giá thùng mui bạt từ chassis Giá thùng kín |
280.000.000 VNĐ 28.000.000 VNĐ 31.000.000 VNĐ 33.000.000 VNĐ |
Xe tải JAC 2.4 tấn HFC1030K4 Thùng dài: 3.7 m |
Giá xe chassis Giá thùng mui bạt từ chassis Giá thùng kín |
290.000.000 VNĐ 31.000.000 VNĐ 33.000.000 VNĐ |
Xe tải JAC 3.45 tấn HFC1047K4-D800 Thùng dài: 4.3 m |
Giá xe chassis Thùng lửng Giá thùng mui bạt từ TL Giá thùng mui bạt từ chassis Giá thùng kín |
360.000.000 VNĐ 12.000.000 VNĐ 31.000.000 VNĐ 33.000.000 VNĐ 39.500.000 VNĐ |
Xe tải JAC 3.45 tấn HFC1042K2-D8AVO Thùng dài: 4.3 m |
Giá xe chassis Giá thùng mui bạt từ TL Giá thùng mui bạt từ chassis Giá thùng kín |
385.000.000 VNĐ 28.000.000 VNĐ 31.000.000 VNĐ 33.000.000 VNĐ |
Xe tải JAC 3.45 tấn HFC1061K1 Thùng dài: 5.2 m |
Giá xe chassis Giá thùng mui bạt từ chassis Giá thùng kín |
370.000.000 VNĐ 35.000.000 VNĐ 39.000.000 VNĐ |
Xe tải JAC 3.45 tấn HFC1061KT1 (E2025) Thùng dài: 5.2 m |
Giá xe chassis Giá thùng lửng Giá thùng mui bạt từ TL Giá thùng mui bạt từ chassis Giá thùng kín |
380.000.000 VNĐ 14.000.000 VNĐ 35.000.000 VNĐ 39.000.000 VNĐ 40.000.000 VNĐ |
Xe tải JAC 3.45 tấn HFC1044K2 Thùng dài: 4.2 m |
Giá xe chassis Giá thùng mui bạt từ TL Giá thùng mui bạt từ chassis Giá thùng kín |
345.000.000 VNĐ 31.000.000 VNĐ 33.000.000 VNĐ 39.500.000 VNĐ |
Xe tải JAC 4.9 tấn HFC1061KT (2014) Thùng dài: 5.3 m |
Giá xe chassis Giá thùng kín |
375.000.000 VNĐ 46.000.000 VNĐ |
Xe tải JAC 4.9 tấn HFC1061KT1 (E2025) 2015-2016 Thùng dài: 5.2 m |
Giá xe chassis Giá xe thùng lửng Giá thùng mui bạt từ TL Giá thùng mui bạt từ chassis Giá thùng kín |
400.000.000 VNĐ 14.000.000 VNĐ 35.000.000 VNĐ 39.000.000 VNĐ 46.000.000 VNĐ |
Xe tải JAC 6.4 tấn HFC1083K1-E8701 Thùng dài: 6.2 m |
Giá xe chassis Giá thùng lửng Giá thùng mui bạt từ TL Giá thùng mui bạt từ chassis Giá thùng kín |
480.000.000 VNĐ 17.000.000 VNĐ 46.000.000 VNĐ 50.000.000 VNĐ 59.000.000 VNĐ |
Xe tải JAC 7.25 tấn HFC1183K1-E871A Thùng dài: 5.8 m |
Giá xe chassis Giá thùng mui bạt từ chassis Giá thùng kín |
490.000.000 VNĐ 50.000.000 VNĐ 59.000.000 VNĐ |
Xe tải JAC 8.45T- 8.85T HFC 1383K1-G1153 Thùng dài: 7.3 m |
Giá xe chassis Giá thùng lửng Giá thùng mui bạt từ chassis |
565.000.000 VNĐ 39.000.000 VNĐ 50.000.000 VNĐ |
Xe tải JAC 9.15 tấn HFC1383K-G1153 Thùng dài: 6.8 m |
Giá xe chassis Giá thùng mui bạt từ chassis Giá thùng kín |
570.000.000 VNĐ 49.000.000 VNĐ 49.000.000 VNĐ |
II./ XE TẢI NẶNG, ĐẦU KÉO, XE TẢI CẨU
Stt |
Loại xe |
Thông số kỹ thuật |
Giá bán KH (Xe + thùng Nhà máy) |
XE TẢI THÙNG |
|||
1 |
Xe tải JAC 4 chân 17.99 tấn
HFC1304K1R1LT · 2 dí 2 cầu 8x4 · Cabin Gallop
|
Thùng mui phủ (đóng từ Chassi) · KTTT: 12.000 x 2500 x 3.570 · KTT: 9.420 x 2.360 x 760/2.150 · Lốp: 11.00R20 · Tổng trọng: 30.000 kg · Tự trọng: 11.880 kg · Tải trọng : 17.990 kg |
1.320 Tỷ (340 Hp-2015)
1.320 Tỷ (310 Hp-2016) |
2 |
Xe tải JAC 5 chân 21.7 tấn
340Hp HFC1341KR1T · 10x4 (5 chân) · Cabin Gallop
|
Thùng mui phủ (đóng từ Chassi) · KTTT: 11.865 x 2500 x 3.560 · KTT: 9.420 x 2.380 x 760/2.150 · Lốp: 11.00R20 · Tổng trọng: 34.000 kg · Tự trọng: 12.170 kg · Tải trọng : 21.700 kg |
1.420 Tỷ (2016) |
XE ĐẦU KÉO |
|||
1 |
260Hp
HFC4180K2R1T 1 cầu 4x2 Cabin Gallop |
· Sức kéo: 32.750 kg · KTTT: 6040 x 2500 x 3150 · Tự trọng: 5.800 kg · Tổng tải trọng: 14.745 kg · Lốp: 11.00R20 |
700 Triệu (2015) |
2 |
340Hp
HFC4250KR1K3 · 2 cầu 6x4 · Cabin Gallop |
· Sức kéo: 38.415 kg · KTTT: 6970 x 2500 x 3650 · Tự trọng: 9.300 kg · Tổng tải trọng: 23.845 kg · Lốp: 12.00R20 · Thắng: ABS |
1.030 Tỷ (2016) |
3 |
380Hp
HFC4253K5R1 · 2 cầu 6x4 Cabin Gallop |
· Sức kéo: 38.460 kg · KTTT: 6780 x 2500 x 3150 · Tự trọng: 9.210 kg · Tổng tải trọng: 23.800 kg · Lốp: 12.00R20 |
1.090 Tỷ (2016) |
4 |
380Hp
HFC4253K5R1 2 cầu 6x4 Cabin Hyundai |
· Sức kéo: 38.460 kg · KTTT: 6780 x 2500 x 3150 · Tự trọng: 9.210 kg · Tổng tải trọng: 23.800 kg · Lốp: 12.00R20 |
1.025 Tỷ (2014) 1.050 Tỷ (2015) |
5 |
420Hp HFC4251K5R1LT Cabin Gallop |
· Sức kéo: 38.470 kg · KTTT: 7.090 x 2500 x 3140 · Tự trọng: 9.400 kg · Tổng TT: 24.000 kg |
1.120 Tỷ (đầu thấp) 1.160 Tỷ (đầu cao) |
XE TẢI CẨU |
|||
1 |
Xe tải cẩu 3 chân HFC1245K3R1LT 2 dí 1 cầu 240 HP
|
Xe mới 100%, Sản xuất 2014 - Tải trọng: 7.000 kg - Kích thước thùng sau khi đóng cẩu: 8.500 x 2.340 x 660 mm CẨU SOOSAN SCS513, 3 khúc 5 tấn + Mới 100%, Hàn Quốc + Tầm với 2m thì sức nâng được 5.300 kg + Tầm với tối đa 8m thì sức nâng 1.200 kg |
1.480 Tỷ |
2 |
Xe tải cẩu 3 chân HFC1253K1R1 1 dí 2 cầu 260 HP
|
Xe mới 100%, Sản xuất 2014 - Tải trọng: 11.400 kg - Động cơ: CA6DF2-26 - Dung tích xialnh: 7.127 cm3 - KL xe Chassi + Cẩu: 12.470 kg - Tổng tải trọng: 24.000 kg - Lốp: 11.00 R20 - Kích thước xe: 11950 x 2500 x 3580 mm - Kích thước thùng sau khi đóng cẩu: 8.350 x 2.330 x 550 mm CẨU UNIC V554, 4 khúc 5 tấn + Mới 100%, Nhật Bản + Tầm với 2.2m thì sức nâng được 5 tấn + Tầm với tối đa 10.63m thì sức nâng 850 kg |
1.680 Tỷ |
3 |
Xe tải cẩu 4 chân HFC1304K1R1LT 340 HP 2 dí 2 cầu
|
Xe mới 100%, Sản xuất 2015 - Tải trọng: 15.500 kg - Động cơ: WP10.340E32 - Dung tích xialnh: 9.726 cm3 - KL xe Chassi + Cẩu: 14.370 kg - Tổng tải trọng: 30.000 kg - Lốp: 11.00 R20 - Kích thước xe: 11980 x 2500 x 3530 mm - Kích thước thùng sau khi đóng cẩu: 8.450 x 2.350 x 630 mm CẨU UNIC V554, 4 khúc 5 tấn + Mới 100%, Nhật Bản + Tầm với 2.2m thì sức nâng được 5 tấn + Tầm với tối đa 10.63m thì sức nâng 850 kg |
2.030 Tỷ |
- Ghi chú: Giá trên đã bao gồm 10% VAT và chưa bao gồm các chí phí giấy tờ.